Có 2 kết quả:
异动 yì dòng ㄧˋ ㄉㄨㄥˋ • 異動 yì dòng ㄧˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift
(2) to alter
(3) unusual change
(4) abnormal move
(2) to alter
(3) unusual change
(4) abnormal move
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift
(2) to alter
(3) unusual change
(4) abnormal move
(2) to alter
(3) unusual change
(4) abnormal move
Bình luận 0